中文帮忙翻译越南文,谢谢(你是弟弟吗?你有你姐姐的电话吗?她在不在家?叫她打电话给我。谢谢你)

帮我发你姐姐现在用的手机号码给我
2025-03-12 15:45:43
推荐回答(2个)
回答1:

em có phải là em trai không ? 你是弟弟吗?
em có số điện thoại của chị của em không? 你有你姐姐的电话吗?
chị ấy đang ở nhà không? 她在不在家?
xin mời gọi cho chị ấy gọi điện thoại cho anh nhé ,cảm ơn em !叫她打电话给我。谢谢你

回答2:

Bạnanh trai?Bạn cóđiệnthoạiem gái của bạn?Cô ấykhông có ở nhà?Nói với cô ấygọi cho tôi.Cảm ơn bạn

或者
Bạnanh trai?Bạn cóđiệnthoạiem gái của bạn?Cô ấykhông có ở nhà?Nói với cô ấygọi cho tôi.Cảm ơn bạn

第一句的意思是 你是弟弟吗?你有你姐姐的电话吗?她在不在家?叫她打电话给我。谢谢你

第二局 你好!请把你姐姐的电话号码发给我,谢谢你!